THÔNG TIN KHÁI QUÁT
- Tên tiếng Hàn: 한양대학교
- Tên tiếng Anh: Hanyang university
- Tiêu chuẩn trường IEQAS: Trường Top 1%
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1939
- Địa chỉ:
- Seoul Campus: 222. Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, 04763, Korea
- ERICA Campus: 55 Hanyangdeahak-ro. Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, 15588, Korea
- Website: http://www,hanyang,ac,kr
GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Lịch sử hình thành
Đại học Hanyang là một trường đại học tư thục tọa lạc tại Seongdong-gu, Seoul. Tiền thân của Đại học Hanyang là Học viện Công nghệ Dong-A, được thành lập vào năm 1939 với mục tiêu cung cấp giáo dục kỹ thuật thực tế. Người sáng lập của nó là Tiến sĩ Kim Yeon-joon, một doanh nhân, nhà giáo dục và nhạc sĩ, người đã sáng tác <Tôi sẽ sống trong thanh lý> và <Cái chết của một nhà thơ>, Tiến sĩ Kim 25 tuổi khi thành lập Viện Công nghệ Dong-A.
2. Điểm nổi bật
- Hanyang bắt nguồn từ tên của thủ phủ Seoul dưới triều đại Chosun, Phương châm và triết lý giáo dục của trường là “Tình yêu trong hành động và chân lý“
- Tiền thân của trường ĐH Hanyang là trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghệ, được thành lập vào năm 1939. Năm 1979, trường ĐH Hanyang tại Ansan được thành lập. Trường cũng là một trong những trung tâm nằm trong dự án Nghiên cứu và phát triển quốc gia, Đồng thời trường đã thành lập nên ngôi trường đầu tiên về kiến trúc và kỹ thuật ở Hàn Quốc.
- Hanyang sở hữu mạng lưới 300,000 cựu sinh viên trên khắp các lĩnh vực. Vào năm 2015, trường xếp hạng 1 về số lượng cựu sinh viên đang giữ chức vụ CEO tại các công ty, doanh nghiệp liên doanh. Năm 2017, Hanyang xếp hạng 155 trong bảng xếp hạng các trường đại học trên thế giới và có đối tác trên 76 quốc gia. Mỗi năm trường tiếp nhận hơn 2,000 SV ngoại quốc theo học.
Đại học Hanyang và những “con số biết nói”:
- Xếp hạng 156 các trường Đại học tốt nhất Thế giới (QS World University Rankings, 2022)
- Xếp hạng 24 các trường Đại học tốt nhất châu Á (QS World University Rankings, 2022)
- Xếp hạng 51 về lĩnh vực Khoa học Đô thị (2021)
- Xếp hạng 79 về lĩnh vực Công nghệ Kỹ thuật (2021)
- Xếp hạng 129 về lĩnh vực Kinh doanh và Khoa học Xã hội (2021)
- Xếp hạng 168 về lĩnh vực Nhân văn và Nghệ thuật (2021)
- Đứng thứ 3 trong BXH các trường Đại học tại Hàn Quốc (2021) – cơ sở Seoul
- Đứng thứ 10 trong BXH các trường Đại học tại Hàn Quốc (2021) – cơ sở ERICA
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Hệ học tiếng
1.1. Trung tâm đào tạo ngôn ngữ trực thuộc trường
- Đây là một khóa học tiếng Hàn chuyên sâu có hệ thống dành cho người nước ngoài nhằm mục đích đào tạo tiếng Hàn và du học, cung cấp giáo dục tổng hợp theo định hướng giao tiếp về nói, nghe, đọc và viết, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn thực tế cũng như tiếng Hàn cho người nước ngoài, giáo dục đại học nhằm mục đích nâng cao kỹ năng của bạn.
- Khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Hanyang được tổ chức bốn lần một năm trong 10 tuần.
- Phí nhập học: 80.000 won
- Học phí: 6.920.000 won/năm (2022)
1.2. Chương trình giảng dạy
Ngắn hạn | Giờ lên lớp | tiết học | Giờ lên lớp | cấp độ | Số lượng sv | Ghi chú |
Lớp buổi sáng | 09:00~13:00 | 10 tuần | 200 giờ | Cấp độ 1-6 | < 15 người |
*Học sinh mới: Bắt buộc học buổi chiều trong học kỳ 1 (có thể chọn học buổi sáng/chiều trong học kỳ 2) |
Lớp buổi chiều | 14:00 – 18:00 | 10 tuần | 200 giờ | Cấp độ 1-6 | < 15 người | |
Lớp nâng cao | 14:00 – 17:00 | 10 tuần | 150 giờ | Lớp 7 | < 10 người | *Số người tối thiểu: 6 |
1.3. Các hoạt động ngoại khoá, lớp học đặc biệt
- Ngoài các lớp học tiếng Hàn thông thường, Viện Giáo dục Quốc tế còn tổ chức nhiều lớp học đặc biệt để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của sinh viên
- Bài giảng chuyên đề chẩn đoán và sửa lỗi phát âm tiếng Hàn
- Các bài giảng đặc biệt để cải thiện kỹ năng nói thông qua các cuộc trò chuyện và thảo luận theo chủ đề cụ thể ngoài giờ học bình thường
- Lớp luyện thi dành cho học viên ngoại ngữ muốn thi TOPIK Ⅱ
1.3. Chương trình hệ đại học
- Phí nhập học: 506.000 won
- Chuyên ngành (bảng)
Trường đại học Hanyang có 96 khoa hệ đào tạo đại học
Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS | ||
Kỹ thuật |
Kiến trúc Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật môi trường & dân dụng Hoạch định đô thị Kỹ thuật môi trường & tài nguyên trái đất Điện tử viễn thông Phần mềm máy tính Hệ thống thông tin Kỹ thuật điện & y sinh Kỹ thuật & Khoa học vật liệu Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật sinh học Kỹ thuật nano hữu cơ Kỹ thuật năng lượng Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật công nghiệp |
5,727,000 won |
Nhân văn |
Ngôn ngữ & văn học Hàn Ngôn ngữ & văn học Trung Ngôn ngữ & văn học Anh Ngôn ngữ & văn học Đức Lịch sử Triết học |
4,344,000 won |
Khoa học xã hội |
Khoa học chính trị & ngoại giao Xã hội học Truyền thông Du lịch |
4,344,000 KRW |
Sinh thái con người |
Trang phục & dệt may Thiết kế trang trí nội thất Dinh dưỡng thực phẩm |
5.061.000 won |
Khoa học tự nhiên |
Toán Hóa Lý Khoa học cuộc sống |
5.061.000 won |
Khoa học chính sách |
Chính sách Quản trị chính sách |
4.344.000 won |
Kinh tế & tài chính | Kinh tế & tài chính | 4.344.000 won |
Kinh doanh |
Quản trị kinh doanh Quản trị tài chính |
4.344.000 won |
Âm nhạc |
Thanh nhạc Sáng tác Piano Nhạc truyền thống Hàn Quốc Nhạc cụ dàn nhạc |
6.435.000 won |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
Giáo dục thể chất Công nghiệp thể thao |
5.061.000 won |
Phim ảnh Nhảy |
5.740.000 won | |
Quốc tế học | Quốc tế học (tiếng Anh) | 4.344.000 won |
ANSAN CAMPUS | ||
Kỹ thuật |
Kiến trúc (kiến trúc. kỹ thuật) Kỹ thuật môi trường & dân dụng Kỹ thuật logistic & vận chuyển Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật hóa học vật liệu Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật quản trị công nghiệp Kỹ thuật sinh học – nano Kỹ thuật Robot |
5.455.000 won |
Điện toán |
Khoa học máy tính Công nghệ truyền thông. văn hóa và thiết kế |
5.455.000 won |
Ngôn ngữ & văn hóa |
Ngôn ngữ và văn học Hàn Ngôn ngữ và văn hóa Anh Nhân loại học văn hóa Văn hóa Nội dung digital Trung Quốc học Nhật Bản học Pháp học |
4.344.000 won |
Truyền thông |
Quảng cáo & quan hệ công chúng Xã hội học thông tin |
4.344.000 won |
Kinh tế & kinh doanh |
Kinh tế Quản trị kinh doanh |
4.344.000 won |
Thiết kế |
Thiết kế kim cương & thời trang Thiết kế công nghiệp Thiết kế phương tiện tương tác Thiết kế truyền thông |
5.467.000 won |
Thể thao & Nghệ thuật | Khoa học thể thao (Văn hóa thể thao. Huấn luyện thể thao) | 4.820.000 won |
Vũ đạo và biểu diễn nghệ thuật | 5.467.000 won | |
Âm nhạc ứng dụng (Vocal. Sáng tác. Bass. Guitar. Drum. Piano. Brass) | 6.129.000 won | |
Khoa học và công nghệ hội tụ |
Toán học ứng dụng Vật lý ứng dụng Sinh học phân tử Điện tử nano Kỹ thuật phân tử hóa học Kỹ thuật khoa học biển |
4.820.000 won |
YÊU CẦU VỀ TUYỂN SINH
1. Điều kiện nhập học
Hệ tiếng
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm
- GPA 6.0 trở lên
Hệ Đại học
- Tối thiểu TOPIK 3 (với campus ERICA).TOPIK 4 (với campus SEOUL)
- Nếu tốt nghiệp Đại học thì cần có TOPIK 4 trở lên
- Sinh viên đăng ký khoa Quốc tế học cần có TOEFL 89 trở lên hoặc IELTS 6.5 trở lên
- Sinh viên đăng ký khoa Sân khấu điện ảnh. Khoa kinh tế xã hội học cần có TOPIK 5 trở lên.
Hệ sau Đại học
- Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn và nước ngoài
- Có bằng cử nhân hoặc thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
- Đạt TOPIK 4 trở lên
HỌC BỔNG
1. Hệ học tiếng
Loại học bổng | Bằng cấp | Số tiền học bổng |
Học bổng |
Học sinh có điểm xuất sắc. chuyên cần và thái độ học tập trong mỗi lớp (khoảng 30 học sinh mỗi học kỳ) |
Hạng 1: 400.000 won Hạng 2: 300.000 won Hạng 3: 200.000 won |
Học bổng sinh viên đại học Hanyang |
Sinh viên đại học và sau đại học của Đại học Hanyang hoặc sinh viên nghỉ phép |
Giảm 100.000 won học phí khóa học tiếng Hàn |
Học bổng gia đình | Các cặp vợ chồng. anh chị em. học sinh học cùng một lúc |
Giảm 10% học phí cho mỗi buổi học (áp dụng cho từng học kỳ trong thời gian học song song) |
Working – scholarship |
Thực hiện công việc phiên dịch. biên dịch và quảng bá của Viện Giáo dục Quốc tế trên phương tiện truyền thông xã hội ở mỗi quốc gia |
Thanh toán chênh lệch theo giờ làm việc và vai trò |
2. Hệ đại học
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng sinh viên quốc tế Hanyang (HISP) |
|
HISP 100%: Miễn 100% phí nhập học và học phí HISP 70%: Giảm 70% học phí HISP 50%: Giảm 50% học phí |
Học bổng sinh viên ưu tú Hanyang (HIEA) |
|
Giảm từ 30% ~ 100% học phí |
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích ngoại ngữ xuất sắc (tiếng Anh) |
|
Giảm 30% học phí kỳ đầu |
Hoc bổng TOPIK |
|
TOPIK 5: giảm 50% học phí 1 kỳ TOPIK 6: giảm 100% học phí 1 kỳ |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học tại Viên ngôn ngữ tại trường |
|
Hoàn thành lớp 5: giảm 50% học phí 1 kỳ Hoàn thành lớp 6: giảm 100% học phí 1 kỳ |
KÝ TÚC XÁ
1. Chi phí KTX
Giới tính | KTX | Loại phòng | Phí (won) | Đặt cọc (won) | Tổng (won) |
Nam | Techno | 2 | 1.464.000 | 50.000 | 1.514.000 |
3 4 |
1.374.000 | 50.000 | 1.424.000 | ||
Student Residence HallⅠ | 4 | 716.000 | 50.000 | 766.000 | |
Nữ | Gaenari | Đơn | 2.196.000 | 50.000 | 2.246.000 |
International House | Đơn | 2.196.000 | 50.000 | 2.246.000 | |
2 | 1.464.000 | 50.000 | 1.514.000 | ||
Student Residence HallⅠ | 4 | 716.000 | 50.000 | 766.000 |
2. Thông tin trang bị của KTX
Đồ đạc | Phòng đơn |
Phòng đôi |
Đồ đạc | Phòng đơn | Phòng đôi | Đồ đạc |
---|---|---|---|---|---|---|
Bàn |
2 | 2 |
cái ghế |
2 | 2 |
máy điều hòa |
Giường |
1 | 2 |
gương |
0 |
tủ lạnh |
|
Thùng rác |
1 |
công cụ làm sạch |
1 chổi + 1 hót rác |
khác |
||
Buồng nhỏ |
2 | 2 |
tủ để đồ |
2 | 2 |
Cổng mạng lan |
Du học Quốc tế Uriah
Fanpage: Du học Quốc tế Uriah
Địa chỉ: Tầng 6, tòa Việt Á, số 9 Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 082 600 556 hoặc 0854 316 316
Email: uriah@uri.edu.vn