THÔNG TIN KHÁI QUÁT
Tên tiếng Hàn: 순천향대학교
Tên tiếng Anh: Soonchunhang Univesity
Tiêu chuẩn trường (IEQAS): TOP 2%
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1978
Địa chỉ: 22 Soonchunhyang-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
Website: http://www.sch.ac.kr/
Số lượng sinh viên:~ 15.174 sinh viên (Năm 2022)
Số lượng du học sinh người nước ngoài: ~ 946 sinh viên (Năm 2022)
GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Đại học Soonchunhyang được thành lập vào năm 1978. Trường hiện có cơ sở chính tại Chungcheongnam-do. Năm 1978, trường Cao đẳng Y Soonchunhyang được thành lập bởi Tiến sĩ Succ-Jo Suh – chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực thần kinh học. Đến năm 1980, trường chính thức được đổi tên thành Đại học Soonchunhyang, được công nhận là trường đại học tư thục đào tạo chương trình đại học và sau đại học.
Trường đại học Soonchunhyang là trường đại học tư thục ở Hàn Quốc. Đại học Soonchunhyang cung cấp một loạt các khóa học về Y học và Khoa học tự nhiên, cũng như tất cả các lĩnh vực chuyên môn bao gồm Nhân văn, Quản trị kinh doanh và Kỹ thuật,… Trường hiện liên kết với các trường đại học ở rất nhiều các quốc gia khác nhau cùng với nhiều chương trình trao đổi và du học. Trường được Bộ giáo dục Hàn Quốc trao tặng giải thưởng Quốc gia về đổi mới giáo dục trong 3 năm liền, khẳng định chất lượng đào tạo hàng đầu của trường, có thế mạnh đào tạo lĩnh vực Y khoa, trường có 4 bệnh viện tổng hợp đặt tại 4 thành phố lớn Hàn Quốc,…
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Hệ học tiếng
Trung tâm giáo dục tiếng Hàn là cơ quan giáo dục ngôn ngữ thuộc Đại học Soonchunhyang được thành lập vào năm 2004. Trung tâm giảng dạy tiếng Hàn giúp nâng cao năng lực tiếng Hàn của các bạn du học sinh và đồng thời tổ chức các chương trình trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc đa dạng vào mỗi học kỳ nhằm giúp các du học sinh được giáo dục toàn diện.
1.1. Học kỳ, thời gian đăng ký (Năm 2023)
Học kỳ | Thời gian đăng ký | Thời gian học tập |
Học kỳ mùa xuân | ~ 30.12.2022 | 27.02.2023 ~ 05.05.2023 |
Học kỳ mùa hè | ~ 17.03.2023 | 15.05.2023 ~ 21.07.2023 |
Học kỳ mùa thu | ~ 30.06.2023 | 28.08.2023 ~ 03.11.2023 |
Học kỳ mùa đông | ~ 15.09.2023 | 13.11.2023 ~ 19.01.2023 |
※ Thời gian học tập có thể thay đổi tùy theo tình hình của trường.
1.2. Chương trình giảng dạy
Chương trình giảng dạy | Thời gian học | Tiết học | Nội dung giảng dạy |
Chương trình chính quy | Thứ 2 ~ thứ 6 |
Buổi sáng 09:00 ~ 12:50 Buổi chiều 14:00 ~ 17:50 |
Nói (8 tiếng/tuần) Nghe (4 tiếng/tuần) Đọc (4 tiếng/tuần) VIết (4 tiếng/tuần) |
※ Chương trình chính quy được chia thành 6 cấp (cấp 1 ~ cấp 6).
※ Một năm có 4 học kỳ là học kỳ mùa xuân, học kỳ mùa hè, học kỳ mùa thu, học kỳ mùa đông. Mỗi học kỳ học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), tổng 200 giờ học/kỳ.
※ Tiêu chuẩn đánh giá học tập: kiểm tra giữa kỳ (30%), kiểm tra cuối kỳ (50%), điểm danh (10%),
bài tập và thái độ (10%).
※ Tiêu chuẩn lên cấp: tỷ lệ chuyên cần tối thiểu 80%, điểm trung bình tối thiểu 70 điểm (mỗi môn học trên 50 điểm).
1.2. Học phí
Phân loại | Chi phí | Ghi chú |
Học phí | 1.250.000 won | 1 học kỳ, đã bao gồm phí trải nghiệm văn hoá |
※ Mức học phí được tính theo tiêu chuẩn năm 2023 và có thể thay đổi theo tiêu chuẩn trường.
1.4. Các hoạt động ngoại khóa, lớp học đặc biệt
– Trải nghiệm văn hóa
- Được tổ chức 1~2 lần vào mỗi học kỳ, giúp các du học sinh người nước ngoài có cơ hội trải nghiệm văn hóa truyền thống của Hàn Quốc cũng như các lễ hội tại địa phương. Các du học sinh cũng có thể có cơ hội tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng cùng các buổi biểu diễn văn hóa đa dạng.
– Hỗ trợ cho Kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK)
- Tổ chức các lớp học ngắn hạn đặc biệt phân theo cấp độ cho các học sinh để chuẩn bị cho kì thi TOPIK.
- Hỗ trợ xe bus đưa học sinh tới các điểm thi TOPIK.
– Các hoạt động khác
- Cuộc thi sáng tác dành cho du học sinh quốc tế: giúp nâng cao tinh thần học tập cũng như kỹ năng viết tiếng Hàn của học sinh.
- Lễ hội đa văn hóa quốc tế: sự kiện giao lưu văn hóa giúp các du học sinh có hơi hội được trải nghiệm văn hóa đa dạng từ đất nước của bạn bè mình và giới thiệu về văn hóa đất nước mình.
2. Chương trình hệ đại học
2.1. Chuyên ngành
Đại học trực thuộc | Khoa |
Y khoa | Y khoa dự bị |
Điều dưỡng | |
Khoa học tự nhiên | Hoá học |
Dinh dưỡng thực phẩm | |
Sức khỏe môi trường | |
Khoa học đời sống | |
Khoa học thể thao | |
Thể dục xã hội | |
Y học – thể thao | |
Xã hội nhân văn | Giáo dục trẻ em |
Giáo dục đặc biệt | |
Giáo dục thanh thiếu niên. – Tư vấn | |
Luật học | |
Cảnh sát hành chính | |
Phúc lợi xã hội | |
Kinh doanh quốc tế | Quản trị kinh doanh |
Thương mại quốc tế | |
Kinh tế – tài chính | |
Quản trị tài chính IT | |
Văn hoá doanh nghiệp quốc tế | |
Kế toán | |
Kỹ thuật | Kỹ thuật máy tính |
Truyền thông thông tin | |
Kỹ thuật điện tử | |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật hoá học nano | |
Kỹ thuật môi trường năng lượng | |
Công nghệ vật liệu mới màn hình | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Ứng dụng SW | Kỹ thuật phần mềm máy tính |
Bảo mật thông tin | |
Metabus và Game | |
Khoa học y tế | Quản trị hành chính y tế |
Khoa học đời sống y tế | |
Kỹ thuật IT y tế | |
Bệnh lý lâm sàng | |
Trị liệu nghề nghiệp | |
Kỹ thuật y dược | |
Kỹ thuật y tế | |
SHC media labs | Nội dung văn hoá Hàn Quốc |
Anh – Mỹ học | |
Trung Quốc học | |
Truyền thông đa phương tiện | |
Hoạt hình kỹ thuật số | |
AI – Big data | |
Internet vạn vật | |
Xe hơi thông minh | |
Công nghệ năng lượng | |
Trình diễn và video | |
Hangseol Nanum | Chuyên ngành tự do quốc tế |
※ Chỉ gồm các chuyên ngành mà du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
2.2. Học phí
Phân loại | Phí nhập học | Học phí |
Đại học khoa học xã hội và nhân văn Trung Quốc học Khoa chuyên ngành tự do quốc tế Nội dung văn hoá Hàn Quốc Anh – Mỹ học |
164.000 won | 3.356.000 won |
Quản trị kinh doanh quốc tế | 164.000 won | 3.356.000 won |
Khoa học tự nhiên Công nghệ y dược Quản trị hành chính y tế Truyền thông đa phương tiện |
164.000 won | 3.794.000 won |
Chuyên ngành truyền thông video biểu diễn (chuyên ngành múa biểu diễn, chuyên ngành hoạt hình điện ảnh) Khoa Sân khấu và vũ đạo Khoa Điện ảnh và hoạt hình Khoa Thương mại điện tử Khoa Công nghệ thông tin y tế Đại học Công nghệ Đại học tích hợp SW Khoa hoạt hình kỹ thuật số Khoa AI – Big Data Khoa Internet vạn vật Khoa ô tô thông minh Khoa Kỹ thuật năng lượng Khoa Điện ảnh biểu diễn Khoa Kiến trúc (5 năm) Khoa Y học |
4.147.000 won | |
Khoa nội dung truyền thông Chuyên ngành nội dung truyền thông Khoa bệnh lý lâm sàng Khoa Công nghệ sinh học y tế Khoa Điều trị công việc |
164.000 won | 3.898.000 won |
Y khoa dự bị Dược |
164.000 won | 5.020.000 won |
Điều dưỡng | 164.000 won | 4.084.000 won |
Giáo dục đặc biệt Giáo dục trẻ em Giáo dục – tư vấn thanh thiếu niên Toán học Phúc lợi xã hội |
164.000 won | 3.498.000 won |
※ Mức học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
3. Chương trình Thạc sỹ
3.1. Chuyên ngành
Khối ngành | Khoa |
BK21 plus | Hệ thống môi trường – sức khoẻ ICT |
Ứng dụng phần mềm | |
Kỹ thuật tổng hợp thiết bị nguyên liệu điện tử | |
Y học | |
Khoa học y tế | |
Xã hội nhân văn | Quản trị kinh doanh |
Bảo hiểm tài chính kinh tế | |
Cảnh sát hành chính | |
Giáo dục | |
Thương mại quốc tế | |
Luật học | |
Quản trị hành chính y tế | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | |
Ngôn ngữ và văn học Hàn | |
Hành chính học | |
Khoa học tự nhiên | Điều dưỡng |
Vật lý | |
Khoa học đời sống | |
Toán | |
Dinh dưỡng thực phẩm | |
Tổng hợp y sinh | |
Trị liệu nghề nghiệp | |
Hoá học | |
Y tế môi trường | |
Nghệ thuật – GDTT | Múa |
Diễn kịch – Điện ảnh | |
Thể dục | |
Kỹ thuật | Kiến trúc |
Kỹ thuật cơ khí | |
Công nghệ y sinh | |
An ninh tổng hợp di động | |
Kỹ thuật vật liệu mới | |
Công nghệ thông tin y tế | |
Kỹ thuật điện và robot | |
Kỹ thuật hệ thống điện tử viễn thông | |
Kỹ thuật điện tử | |
Bảo an thông tin | |
Công nghệ thông tin | |
Máy tính | |
Kỹ thuật Hóa học – Môi trường |
3.2. Học phí
Khoa | Phí nhập học | Học phí |
Xã hội nhân văn | 750.000 won | 4.317.000 won |
Tự nhiên – GDTT | 4.984.000 won | |
Kỹ thuật – Năng khiếu | 5.411.000 won | |
Điều dưỡng | 5.836.000 won | |
Y khoa | 6.271.000 won |
※ Mức học phí được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
YÊU CẦU VỀ TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng
– Học vấn: Người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Không yêu cầu.
2. Hệ đại học
– Học vấn: Người nước ngoài (có mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên
- Thông qua bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ Đại học Soonchunhang (132 điểm)
- Chứng chỉ năng lực tiếng Anh TOEFL 530(CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600
3. Hệ Thạc sỹ
– Học vấn: Người nước ngoài (có mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp đại học trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên
- Chứng chỉ năng lực tiếng Anh (TOEFL PBT 530, CBT 197, iBT 71 / IELTS 5.5 / TEPS 600 / New TEPS 326) trở lên
HỌC BỔNG
1. Hệ học tiếng
Tuỳ theo quy định của trường.
2. Hệ đại học
2.1. Dành cho tân sinh viên (Học kỳ 1)
Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
TOPIK cấp 6 | 1.400.000 won |
※ Áp dụng cho học kỳ đầu nhập học ※ Tiêu chuẩn cấp học bổng sau 4 tuần nhập học |
TOPIK cấp 5 | 1.200.000 won | |
TOPIK cấp 4 | 1.000.000 won | |
TOPIK cấp 3 | 800.000 won | |
TOPIK cấp 2 (Khối ngành năng khiếu và Chuyên ngành tự do quốc tế) |
300.000 won |
2.2. Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kỳ 2)
Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
GPA 4.0 trở lên | 100% học phí + 100% phí KTX | Áp dụng cho học kỳ thứ 2 sau khi nhập học |
GPA 3.5 ~ 3.99 | 30% học phí + 100% phí KTX | |
GPA 3.0 ~ 3.49 | 25% học phí + 100% phí KTX | |
GPA 2.5 ~ 2.99 | 20% học phí + 100% phí KTX | |
GPA 2.0 ~ 2.49 | 100% phí KTX |
※ Mức học bổng có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
3. Hệ Thạc sỹ
Phân loại | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Tân sinh viên | TOPIK cấp 4 trở lên | 100% phí nhập học (750.000 won) |
※ Chỉ áp dụng vào học kỳ đầu ※ Nộp chứng nhận trong thời gian nộp hồ sơ ※ Chỉ công nhận trong thời gian chứng chỉ vẫn còn hiệu lực (2 năm) |
※ Mức học bổng có thể thay đổi theo quy định của trường.
KÝ TÚC XÁ
Thời gian | Phí KTX | Phí cọc | Miễn giảm học bổng | Phí nộp thực tế |
4 tháng (1 học kỳ) |
805.000 won | 10.000 won | 805.000 won | 10.000 won |
※ Học bổng miễn giảm phí KTX được áp dụng cho học kỳ đầu và sinh viên có thành tích xuất sắc các học kỳ tiếp theo.
※ Mức phí KTX được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
Du học Quốc tế Uriah
Fanpage: Du học Quốc tế Uriah
Địa chỉ: Tầng 6, tòa Việt Á, số 9 Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 082 600 556 hoặc 0854 316 316
Email: uriah@uri.edu.vn