THÔNG TIN KHÁI QUÁT
Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교
Tên tiếng Anh: Hankuk University Of Foreign Studies
Tiêu chuẩn trường (IEQAS): TOP 2%
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1954
Địa chỉ:
- Seoul Campus: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Global Campus: 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup, Cheoin-gu, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Website: https://www.hufs.ac.kr/
Số lượng sinh viên: ~20.794 sinh viên (Năm 2022)
Số lượng du học sinh người nước ngoài: ~2.335 sinh viên (Năm 2022)
Số lượng du học sinh Việt Nam: ~ 95 sinh viên
GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Trường Đại học Ngoại ngữ Hankuk được thành lập năm 1954, khởi đầu là một trường cao đẳng nghiên cứu ngoại ngữ với những sinh viên đầu tiên nghiên cứu tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Hoa, tiếng Đức và tiếng Nga. Từ năm 1980, trường phát triển trở thành trường đại học đào tạo ngoại ngữ đầu tiên của Hàn Quốc chuyên sâu về ngoại ngữ và nghiên cứu nước ngoài.
Đại học Ngoại ngữ Hankuk hiện có 1 cơ sở tại trung tâm thủ đô (Seoul Campus) và 1 cơ sở tại Gyeonggi (Global Campus). Seoul Campus tập trung nghiên cứu ngôn ngữ – văn hóa châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Á. Global Campus nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa thế giới, đồng thời mở rộng sang lĩnh vực kinh tế và kỹ thuật.
Đại học Ngoại ngữ Hankuk là trường đại học tư thục ở Hàn Quốc. Hiện nay trường gồm 79 khoa, 9 trường sau đại học và 31 viện nghiên cứu. Bên cạnh đó, Đại học Hankuk có quan hệ hợp tác với hơn 624 các trường đại học và các tổ chức giáo dục tại 99 quốc gia trên thế giới. Trải qua gần 70 năm hoạt động và phát triển, trường đã khẳng định được vị trí của mình trong nền giáo dục của Hàn Quốc: trường đạt hạng Nhất Hàn Quốc (báo Chung Ang năm 2016), xếp hạng 9 các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc năm (theo QS Rankings năm 2022),…
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Hệ học tiếng
Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc thuộc Đại học Ngoại ngữ Hankuk được thành lập vào năm 1974 nhằm mục tiêu phát triển trở thành cơ quan nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc hàng đầu Hàn Quốc cho người nước ngoài mong muốn học tập, tìm hiểu về tiếng Hàn. Hàng năm có khoảng hơn 4.000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến tham gia các khóa học tiếng Hàn của Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc.
1.1. Học kỳ, thời gian đăng ký (Năm 2023)
Học kỳ | Thời gian đăng ký | Thời gian học tập | Đánh giá năng lực |
Học kỳ mùa xuân | ~ 03.02.2023 | 06.03.2023 ~ 16.05.2023 | 27.02.2023 |
Học kỳ mùa hè | ~ 05.05.2023 | 05.06.2023 ~ 14.08.2023 | 29.05.2023 |
Học kỳ mùa thu | ~ 04.08.2023 | 04.09.2023 ~ 16.11.2023 | 28.08.2023 |
Học kỳ mùa đông | ~ 03.11.2023 | 04.12.2023 ~ 15.02.2024 | 27.11.2023 |
※ Lịch học trên có thể thay đổi tùy theo tình hình của nhà trường.
1.2. Chương trình giảng dạy
Phân loại | Lớp buổi sáng | Lớp buổi chiều | Tiết học |
Cấp tương ứng | Cấp 1 ~ cấp 6 | Tiếng Hàn biên phiên dịch |
Thứ 2 ~ Thứ 6 (Tuần 5 ngày học) |
Tiết 1 | 09:00 ~ 09:50 | 13:10~14:00 | Kết hợp Nghe -Nói |
Tiết 2 | 10:00 ~ 10:50 | 14:10~15:00 | |
Tiết 3 | 11:10 ~ 12:00 | 15:10 ~ 16:00 | Đọc |
Tiết 4 | 12:10 ~ 13:00 | 16:10 ~ 17:00 | Hoạt động tổng hợp |
– Mỗi học kỳ học trong 10 tuần, mỗi tuần 5 ngày học (Thứ 2 ~ 6), mỗi ngày 4 giờ học (tổng 200 giờ học/học kì).
– Học sinh theo học chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Văn hóa và Ngôn ngữ Hàn Quốc Đại học Ngoại ngữ Hankuk không được vắng mặt quá 40 giờ học/kì.
– Số học sinh mỗi lớp từ 12 ~ 15 học sinh.
1.3. Học phí
Phân loại | Chi phí | Ghi chú |
Phí đăng ký | 60.000 won | Không hoàn trả |
Học phí | 1.630.000 won | 1 học kỳ |
※ Mức học phí được tính theo tiêu chuẩn năm 2023 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
1.4. Các hoạt động ngoại khóa, lớp học đặc biệt
– Triển lãm văn hóa: Các học sinh đến từ các quốc gia khác nhau trên thế giới có thể giới thiệu về văn hóa của đất nước mình như ẩm thực, trang phục, âm nhạc, văn hóa,…
– Hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc: Du học sinh có thể trải nghiệm miễn phí các địa điểm văn hóa và khu vui chơi giải trí nổi tiếng ở Hàn Quốc như Lotte World Adventure, làng dân tộc Yongin,…
– Hoạt động dã ngoại: Chương trình thường được tổ chức vào mùa thu thời tiết mát mẻ, giúp học sinh có cơ hội trải nghiệm đa dạng hoạt động học tập thực tế như tham quan bảo tàng trung ương quốc gia, làng dân tộc,…
– Triển lãm và biểu diễn nghệ thuật: Là chương trình để giúp các du học sinh hiểu được văn hóa và lịch sử Hàn Quốc thông qua các buổi biểu diễn có nội dung đa dạng từ quá khứ tới hiện tại.
2. Chương trình hệ đại học
2.1. Chuyên ngành
- Seoul Campus
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành tuyển sinh |
Nhân văn | Tiếng Anh | ELLT |
Văn học – Văn hoá Anh Mỹ | ||
Ngôn ngữ các nước phương Tây | Tiếng Pháp | |
Tiếng Tây Ban Nha | ||
Tiếng Ý | ||
Tiếng Hà Lan | ||
Ngôn ngữ Scandinavia | ||
Ngôn ngữ – văn hoá Châu Á | Tiếng Mã Lai-Indonesia | |
Tiếng Ả Rập | ||
Tiếng Thái Lan | ||
Tiếng Việt Nam | ||
Tiếng Ấn Độ | ||
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và Azerbaijan | ||
Tiếng Ba Tư-Iran | ||
Ngôn ngữ Mông Cổ | ||
Trung Quốc học | Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc | |
Ngoại thương Trung Quốc | ||
Nhật Bản học | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | |
Tổng hợp khu vực Nhật Bản | ||
Xã hội học | Chính trị – ngoại giao | |
Hành chính | ||
Truyền thông đa phương tiện | ||
Ngoại thương | Ngoại thương quốc tế | |
Kinh tế | ||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
Sư phạm | Giáo dục tiếng Anh | |
Giáo dục tiếng Hàn | ||
Khoa Ngoại ngữ (chuyên ngành tiếng Pháp) | ||
Khoa Ngoại ngữ (chuyên ngành tiếng Đức) | ||
Khoa Ngoại ngữ (chuyên ngành tiếng Trung) | ||
Quốc tế học | Chuyên ngành quốc tế học | |
KFL | Chuyên ngành giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | |
Chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn như một ngoại ngữ |
- Global Campus
Khối ngành | Khối ngành | Triết học |
Nhân văn | Nhân văn | Lịch sử |
Khoa học nhận thức ngôn ngữ | ||
Biên phiên dịch | Biên phiên dịch tiếng Đức | |
Biên phiên dịch tiếng Tây Ban Nha | ||
Biên phiên dịch tiếng Ý | ||
Biên phiên dịch tiếng Mã Lai-Indonesia | ||
Đông Âu | Tiếng Ba Lan | |
Tiếng Romania | ||
Tiếng Séc và Slovakia | ||
Tiếng Hungary | ||
Tiếng Serbia và Croatia | ||
Tiếng Ukraina | ||
Khu vực quốc tế | Hy Lạp và Bulgaria | |
Trung Á | ||
Châu Phi | ||
Hàn Quốc | ||
Ngoại thương | Global Business & Technology | |
Tài chính quốc tế | ||
Nhân tài tổng hợp | Nhân tài tổng hợp | |
Thể thao quốc tế | Thể thao quốc tế | |
Kỹ thuật Tự do Toàn cầu (Nhân văn) | ||
Tự nhiên | Khoa học tự nhiên | Toán học |
Thống kê | ||
Vật lý điện tử | ||
Khoa học đời sống | ||
Hoá học | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật máy tính | |
Công nghệ thông tin | ||
Kỹ thuật điện tử | ||
Kỹ thuật quản trị công nghiệp | ||
Kỹ thuật y sinh | Kỹ thuật y sinh | |
Chuyên ngành tự do quốc tế (Tự nhiên) |
※ Chỉ gồm các khoa tuyển sinh du học sinh nước ngoài.
2.2. Học phí
Đại học trực thuộc | Học phí | Phí hội sinh viên |
Nhân văn | 3.847.000 won | 21.000 won |
Khoa học tự nhiên | 4.414.000 won | 21.000 won |
Kỹ thuật | 4.829.000 won | 21.000 won |
Biên phiên dịch (Global Campus) | 4.621.000 won | 21.000 won |
Thể thao quốc tế | 4.621.000 won | 21.000 won |
※ Mức học phí được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
3. Chương trình Thạc sỹ
3.1. Chuyên ngành
Khối ngành | Khoa |
Xã hội nhân văn | Tiếng Anh |
Văn học Anh | |
Tiếng Anh biên dịch | |
Ngôn ngữ và văn học Pháp | |
Ngôn ngữ và văn học Đức | |
Ngôn ngữ và văn học Nga | |
Ngôn ngữ và văn học Tây Ban Nha | |
Ngôn ngữ và văn học Ý | |
Ngôn ngữ và văn học Bồ Đào Nha | |
Ngôn ngữ và văn học Scandinavian | |
TESOL | |
Ngôn ngữ và văn học Nhật | |
Ngôn ngữ và văn học Trung | |
Ngôn ngữ và văn học Châu Phi | |
Ngôn ngữ và văn học Đông Âu | |
Ngôn ngữ và văn học Hàn | |
Văn hóa Hàn – Trung | |
Ngôn ngữ, văn học và biên dịch Ấn Độ – Đông Nam Á | |
Ngôn ngữ và văn hoá cổ | |
Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Á, Mông Cổ học | |
Ngôn ngữ và văn hoá Trung Đông | |
Văn học so sánh | |
Nội dung văn hoá toàn cầu | |
Nhận thức ngôn ngữ | |
Triết học | |
Lịch sử | |
Giáo dục | |
Thông tin – lưu trữ | |
Quan hệ quốc tế | |
Chính trị – ngoại giao | |
Hành chính học | |
Truyền thông đa phương tiện | |
Ngoại thương quốc tế | |
Kinh tế | |
Quản trị kinh doanh | |
Kinh doanh quốc tế | |
Luật | |
Thể thao quốc tế | |
Khoa học tự nhiên | Toán học |
Vật lý | |
Hoá học | |
Thống kê | |
Kỹ thuật môi trường | |
Kỹ thuật sinh học | |
Kỹ thuật | Truyền thông thông tin |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật máy tính | |
Kinh doanh công nghiệp | |
Kỹ thuật y sinh | |
Ứng dụng AI | |
Liên kết khoa | KFLT |
Global Muti-modal Convergence Major |
※ Chỉ gồm các khoa du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
3.2. Học phí
Khối ngành | Phí nhập học | Học phí | Tổng cộng |
Xã hội nhân văn | 1.070.000 won | 4.436.000 won | 5.506.000 won |
Tự nhiên | 5.081.000 won | 6.151.000 won | |
Kỹ thuật | 5.921.000 won | 6.991.000 won | |
Chương trình đặc biệt | 6.100.000 won | 7.170.000 won |
※ Mức học phí được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
YÊU CẦU VỀ TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng
– Học vấn: Người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương
– Ngoại ngữ: Không yêu cầu
2. Hệ đại học
– Học vấn: Người nước ngoài (có bố mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp đại học trở lên hoặc có trình độ tương đương
– Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
+ Korean Track:
- Nhập học mới: TOPIK 3 trở lên
- Nhập học chuyển tiếp: TOPIK 4 trở lên
- Riêng khoa Quản trị kinh doanh và Truyền thông đa phương tiện nhập học mới yêu cầu TOPIK cấp 4 trở lên
– English Track A (100% giảng dạy bằng tiếng Anh): TOEFL IBT 80 trở lên / IELTS 5.5 trở lên
– English Track B (50% giảng dạy bằng tiếng Anh): Lựa chọn nhập học bằng tiếng Anh hoặc bằng tiếng Hàn
- Tiếng Hàn: Giống Korean Track
- Tiếng Anh: TOEFL IBT 80 / IELTS 5.5 trở lên
3. Hệ Thạc sỹ
– Học vấn: Người nước ngoài (có bố mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp đại học hoặc có trình độ tương đương
– Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên
- Chứng chỉ năng lực tiếng Anh TOEFL CBT 197, IELTS 5.5, FLEX 550, TEPS 600 (NEW TEPS 326) trở lên
HỌC BỔNG
1. Hệ học tiếng
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Thành tích xuất sắc nhất |
Điểm chuyên cần và thành tích học tập: – Điểm chuyên cần: 100% – Thành tích: Điểm trung bình các môn thi giữa kì và cuối kỳ (điểm trung bình mỗi môn cần trên 70 điểm) – Trong số học sinh tham gia khóa học chính quy, ngoại trừ học sinh được miễn giảm học phí, học sinh được hưởng học bổng thành tích trong học kỳ trước, học sinh không đăng ký học kỳ sau. |
100% học phí |
Thành tích xuất sắc 1 | 50% học phí | |
Học bổng gương mẫu |
– Xem xét thành tích và thái độ học tập, giảng viên chủ nhiệm của mỗi lớp trực tiếp lựa chọn. – Ngoại trừ những người được hưởng học bổng thành tích xuất sắc nhất và thành tích xuất sắc. |
Tuỳ theo quy định |
2. Hệ đại học
2.1. Dành cho tân sinh viên (Học kỳ 1)
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
President | TOP 5% điểm đầu vào | Phí nhập học + 100% học phí 1 học kỳ |
Vice-President | TOP 10% điểm đầu vào | Phí nhập học + 50% học phí 1 học kỳ |
Văn phòng đào tạo quốc tế | TOP 20% điểm đầu vào | 1.000.000 won |
HUFS Global A | Đã học ít nhất 2 học kỳ tại Trung tâm Giáo dục văn hoá và ngôn ngữ Hàn Quốc của trường | 500.000 won |
HUFS Global B | Đã học ít nhất 2 học kỳ tại Trung tâm Giáo dục văn hoá và ngôn ngữ Hàn Quốc của trường và đạt TOPIK 5 trở lên | Phí nhập học + 50% học phí 1 năm |
HUFS Global Campus | Sinh viên nhập học vào Global Campus và điểm đầu vào từ 80 điểm trở lên | 30% học phí 4 năm / 2 ~ 3 năm cho sinh viên trao đổi |
Language Excellent Scholarship A | TOPIK 6 / iBT TOEFL 110 ~ 120 /IELTS 8.0 ~ 9.0 | 3.000.000 won |
Language Excellent Scholarship B | TOPIK 5 / iBT TOEFL 100 ~ 109 /IELTS 7.0 ~ 7.5 | 1.500.000 won |
※ Mức học bổng có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
2.2. Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kỳ 2)
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 5 ~ 6 | Sinh viên tích lũy đủ 12 tín chỉ học kỳ trước trở lên | 700.000 ~ 1.000.000 won/kì |
GPA | GPA 3.5 trở lên | 300.000 ~ 500.000 won/kì |
※ Mức học bổng có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
3. Hệ Thạc sỹ
3.1. Dành cho tân sinh viên (Học kỳ 1)
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng HUFSan | Sinh viên tốt nghiệp hệ đại học tại trường và GPA 3.5 trở lên | 100% học phí 2 học kỳ |
Học bổng thành tích học tập xuất sắc | Sinh viên nhập học Viện cao học tại trường, cấp học bổng theo xếp hạng thành tích | 50% học phí học kỳ đầu nhập học |
※ Mức học bổng có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
3.2. Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kỳ 2)
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng thành tích học tập xuất sắc | Học sinh đang theo học học kỳ 2 tại trường, tùy theo đánh giá | 1.400.000 won/1 học kỳ |
※ Mức học bổng có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
KÝ TÚC XÁ
Phân loại | Chi phí ( 10 tuần) |
Phí KTX | 1.210.000 won |
Tiền cọc | 300.000 won |
Phí dọn dẹp | 50.000 won |
Phí quản lý | 180.000 won |
Tổng | 1.740.000 won |
※ Mức phí KTX được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
Du học Quốc tế Uriah
Fanpage: Du học Quốc tế Uriah
Địa chỉ: Tầng 6, tòa Việt Á, số 9 Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 082 600 556 hoặc 0854 316 316
Email: uriah@uri.edu.vn