THÔNG TIN KHÁI QUÁT
Tên tiếng Hàn: 계명대학교
Tên tiếng Anh: Keimyung University
Tiêu chuẩn trường (IEQAS): TOP 2%
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1899
Địa chỉ: 1095 Dalgubeol-daero, Dalseo-gu, Daegu, Hàn Quốc
Website:https://www.kmu.ac.kr/
Số lượng sinh viên: ~ 32.509 sinh viên (Năm 2022)
Số lượng du học sinh người nước ngoài: ~ 1.684 sinh viên (Năm 2022)
Số lượng du học sinh Việt Nam: ~ 550 sinh viên
GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Đại học Keimyung được thành lập vào năm 1899. Trường hiện có campus tọa lạc tại Daegu, thành phố lớn thứ tư ở Hàn Quốc. Đại học Keimyung được thành lập lần đầu vào năm 1899 bởi Reverend Edward Adams, một nhà truyền giáo người Mỹ và giáo sĩ Choi Jaehwa, Kang Ingu – lãnh đạo Giáo hội trưởng lão. Năm 1978, Keimyung được nâng lên thành trường đại học. Tháng 10 năm 1980, trường sáp nhập với Bệnh viện Dongsan Presbyterian và tái mở lại thành Trung tâm Y tế Đại học Keimyung.
Đại học Keimyung hiện có 14 trường đại học trực thuộc, 31 khoa và 57 chuyên ngành, đặc biệt có các chuyên ngành nổi bật như Giáo dục tiếng Hàn, Khoa học công nghệ, Quản trị kinh doanh,… Trường hiện có quan hệ đối tác trao đổi với 367 trường đại học và 47 tổ chức tại 64 quốc gia trên thế giới. Năm 2021, trường Đại học Keimyung xếp hạng 53 các trường đại học tại Hàn Quốc theo bảng xếp hạng QS University Rankings Asia,…
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Hệ học tiếng
Trung tâm tiếng Hàn trực thuộc Đại học Keimyung có đội ngũ giảng viên nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, năng động, tinh thần trách nhiệm cao trong công việc, đặc biệt có chứng chỉ giảng dạy bằng tiếng Hàn do chính phủ Hàn Quốc cấp. Giảng dạy bằng giáo trình chuẩn tiếng Hàn do chính trung tâm biên soạn. Trung tâm tiếng Hàn tại trường được công nhận là cơ sở giảng dạy tiếng Hàn tốt nhất dành cho đối tượng du học sinh học bổng Chính phủ từ năm 2008 đến nay. Đồng thời, trung tâm cũng là nơi được chọn làm địa điểm tổ chức thi năng lực tiếng Hàn.
1.1. Học kỳ, thời gian đăng ký (Năm 2023)
Học kỳ | Thời gian đăng ký | Thời gian học tập | Đánh giá năng lực |
Học kỳ mùa xuân | 05.12.2022 ~ 16.12.2022 | 06.03.2023 ~ 15.05.2023 | 28.02.2023 |
Học kỳ mùa hè | 06.03.2023 ~ 17.03.2023 | 22.05.2023 ~ 31.07.2023 | 17.05.2023 |
Học kỳ mùa thu | 05.06.2023 ~ 16.06.2023 | 04.09.2023 ~ 17.11.2023 | 30.08.2023 |
Học kỳ mùa đông | 11.09.2023 ~ 22.09.2023 | 27.11.2023 ~ 07.02.2024 | 22.11.2023 |
※ Lịch học có thể thay đổi theo tình hình của trường.
1.2. Chương trình giảng dạy
Phân loại | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 |
Lớp buổi sáng (Cấp 3 ~ 6) | 09:00 – 09:50 | 10:00 – 10:50 | 11:10 – 12:00 | 12:10 – 13:00 |
Lớp buổi chiều (Cấp 1 ~ 2) | 13:30 – 14:20 | 14:30 – 15:20 | 15:40 – 16:30 | 16:40 – 17:30 |
– 1 năm có 4 học kỳ, 1 học kỳ gồm 10 tuần, tuần 5 ngày học (thứ 2 ~ thứ 6), mỗi ngày học 4 tiếng.
– 1 lớp khoảng 15 học sinh.
1.3. Học phí
Phân loại | Chi phí | Ghi chú |
Phí đăng ký | 100.000 won | Không hoàn trả |
Học phí | 1.300.000 won | 1 học kỳ |
※ Mức học phí được tính theo năm 2023 và có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
1.4. Các hoạt động ngoại khóa, lớp học đặc biệt
– Lớp học thực tế
- Các học sinh có cơ hội tham gia các chương trình trải nghiệm văn hoá Hàn Quốc và các hoạt động đặc biệt theo từng lớp học
- Tổ chức nhiều sự kiện đa dạng cho du học sinh như cuộc thi đố vui tiếng Hàn, cuộc thi hát tiếng Hàn
– Trải nghiệm văn hoá
- Tại Trung tâm tiếng Hàn Đại học Keimyung, ngoài các lớp học trong chương trình chính quy, mỗi học kỳ học sinh có thể có cơ hội tham quan các thành phố văn hóa – lịch sử lân cận như Gyeongji, Andong.
2. Chương trình hệ đại học
2.1. Chuyên ngành
Đại học trực thuộc | Khoa – chuyên ngành |
Nhân văn quốc tế | Ngôn ngữ và văn học Hàn |
Giáo dục tiếng Hàn | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | |
Châu Âu – Đức | |
Ngôn ngữ Trung – Trung Quốc học | |
Ngôn ngữ Nhật Bản – Nhật Bản học | |
Nga – Trung Á học | |
Tây Ban Nha – Trung Nam Mỹ học | |
Xã hội học | |
Cơ đốc giáo | |
Triết học | |
Sáng tác văn nghệ | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Quản trị du lịch | |
Kế toán | |
Thuế vụ | |
Thông tin kinh doanh | |
Big data quản trị kinh doanh | |
Khoa học xã hội | Kinh tế – Tài chính |
Thương mại quốc tế | |
Hành chính | |
Chính trị – Ngoại giao | |
Truyền thông hình ảnh | |
Quảng cáo | |
Xã hội học | |
Tâm lý học | |
Thông tin tài liệu | |
Phúc lợi xã hội | |
Luật | |
Cảnh sát hành chính | |
Keimyung Adams College | IB (Kinh doanh quốc tế) |
IR (Quan hệ quốc tế) | |
Khoa học tự nhiên | Toán |
Thống kê | |
Hoá học | |
Khoa học đời sống | |
Y tế cộng đồng | |
Chế biến thực phẩm | |
Dinh dưỡng thực phẩm | |
Khoa học môi trường | |
Môi trường trái đất | |
Kỹ thuật | Kỹ thuật xây dựng cơ bản |
Kiến trúc (5 năm) | |
Kỹ thuật kiến trúc | |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật năng lượng điện | |
Kỹ thuật máy tính | |
Phần mềm game | |
Game kỹ thuật số | |
Kỹ thuật giao thông | |
Quy hoạch đô thị | |
Cảnh quan sinh thái | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Kỹ thuật ô tô | |
Kỹ thuật robot | |
Kỹ thuật chế tạo thông minh | |
Kỹ thuật hoá học | |
Kỹ thuật vật liệu mới | |
Kỹ thuật công nghiệp | |
Kỹ thuật y tế | |
Điều dưỡng | Điều dưỡng |
Nghệ thuật biểu diễn – âm nhạc | Nhạc giao hưởng |
Thanh nhạc | |
Piano | |
Nhạc kịch | |
Múa | |
Âm nhạc ứng dụng | |
Mỹ thuật | Hội hoạ |
Thiết kế thủ công | |
Thiết kế công nghiệp | |
Thiết kế thời trang | |
Thiết kế dệt may | |
Marketing thời trang | |
Truyền thông hình ảnh | |
Hoạt hình video | |
Thiết kế thị giác | |
Webtoon | |
Thể dục thể thao | Thể thao |
Lịch sử thể thao | |
Taekwondo | |
Marketing thể thao |
※ Chỉ gồm các khoa – chuyên ngành dành cho du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
2.2. Học phí
Khối ngành | Học kỳ đầu (won) | Từ học kỳ 2 (won) | Học phí học kỳ đầu sau khi áp dụng học bổng | ||
Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | |||
Nhân văn Xã hội |
3.095.000 | 2.955.000 | – | 928.500 | 1.547.500 |
Tự nhiên Thể dục |
3.965.000 | 3.825.000 | – | 1.189.500 | 1.982.500 |
Kỹ thuật Kỹ thuật y tế |
4.259.000 | 4.119.000 | – | 1.277.700 | 2.129.500 |
Năng khiếu Múa |
4.555.000 | 4.415.000 | – | 1.366.500 | 2.277.500 |
Keimyung Adams College | 4.496.000 | 4.356.000 | – | 1.348.800 | 2.248.000 |
※ Mức học phí trên được tính dựa theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
3. Chương trình Thạc sỹ
3.1. Chuyên ngành
Khối ngành | Khoa tuyển sinh |
Xã hội nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn |
Văn hoá Hàn Quốc | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | |
Nhật Bản học | |
Giáo dục | |
Giáo dục trẻ em | |
Triết học | |
Lịch sử – Khảo cổ học | |
Thần học | |
Quản trị kinh doanh | |
Kinh tế – Người tiêu dùng | |
Thương mại | |
Kế toán | |
Quản trị du lịch | |
Thông tin kinh doanh | |
Luật | |
Tâm lí học | |
Hành chính | |
Xã hội học | |
Phát thanh truyền hình báo chí | |
Thông tin tài liệu | |
Cảnh sát hành chính | |
Sáng tác văn nghệ | |
Phúc lợi xã hội | |
Trung Quốc học | |
Giáo dục tiếng Anh | |
Lịch sử mỹ thuật | |
Biên phiên dịch | |
Kinh doanh thời trang | |
Giáo dục tiếng Hàn | |
Khoa học tự nhiên | Thống kê |
Hoá học | |
Khoa sinh vật học | |
Y tế cộng đồng | |
Chế biến thực phẩm | |
Khoa học môi trường | |
Dinh dưỡng thực phẩm | |
Điều dưỡng | |
Dược | |
Kỹ thuật | Kiến trúc |
Kỹ thuật hoá học | |
Quy hoạch đô thị và kỹ thuật giao thông | |
Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật vật liệu | |
Kỹ thuật xây dựng cơ bản | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Kỹ thuật hệ thống robot | |
Kỹ thuật y tế | |
Nghệ thuật – TDTT | Âm nhạc |
Mỹ thuật | |
Media Art | |
Thiết kế | |
Thể dục | |
Trị liệu âm nhạc | |
Y học | Y học |
※ Chỉ gồm các khoa – chuyên ngành dành cho du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
YÊU CẦU VỀ TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng
– Học vấn: Người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Không yêu cầu
2. Hệ đại học
– Học vấn: Người nước ngoài (có bố mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 2 trở lên với khối ngành năng khiếu
- Hoàn thành cấp 3 trở lên khoá học tiếng Hàn tại trường Đại học Keimyung
3. Hệ thạc sĩ
– Học vấn: Người nước ngoài (có bố mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp đại học trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
- Yêu cầu chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên
- Hoặc Chứng chỉ tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, New TEPS 326 trở lên
HỌC BỔNG
1. Hệ học tiếng
Cấp học bổng cho các học sinh có thành tích học tập và điểm chuyên cần xuất sắc (Mỗi học kì từ 4 ~ 5 học sinh).
2. Hệ đại học
2.1. Dành cho tân sinh viên (Học kỳ 1)
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Loại A | TOPIK cấp 5 trở lên | 100% học phí |
Loại B | TOPIK cấp 4 | 70% học phí |
Loại C | TOPIK 3 trở xuống | 50% học phí |
2.2. Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kỳ 2)
Điều kiện | Học bổng | |
GPA học kỳ trước 4.2 trở lên, tích luỹ ít nhất 15 tín chỉ học kỳ trước, không có môn học lại | 100% học phí | |
GPA học kỳ trước 3.0 trở lên, tích luỹ ít nhất 15 tín chỉ học kỳ trước, không có môn học lại | 50% học phí | |
GPA học kỳ trước 2.0 trở lên, tích lũy tối thiểu 3 tín chỉ | 30% học phí | |
Tất cả các khoa |
TOPIK cấp 4 trở lên Khối ngành năng khiếu TOPIK cấp 3 trở lên |
500.000 won (Chỉ nhận 1 lần trong thời gian học tại trường) |
KAC | TOEFL CBT 213, TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, CEFR B1, TEPS 600 (New TEPS 327) |
※ Mức học bổng trên có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
3. Hệ thạc sỹ
Điều kiện | Học bổng |
Người nhập học bằng chứng chỉ khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm tiếng Hàn trực thuộc trường hoặc Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn của trường | 20% học phí |
TOPIK cấp 3 | 30% học phí |
TOPIK cấp 4 | 50% học phí |
TOPIK cấp 5 | 60% học phí |
TOPIK cấp 6 | 100% học phí |
※ Mức học bổng trên có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
KÝ TÚC XÁ
Phân loại | Thông thường | Phòng one room | ||
Phòng 2 người |
Nam, phòng 2 người |
Nữ, phòng 2 người |
Nam – nữ, phòng 2 người |
|
Phí quản lý (Cơ bản) |
575.000 won | 1.158.000 won | 1.158.000 won | 1.239.000 won |
Phí quản lý (Phòng 1 người) | 777.000 won | 1.505.000 won | 1.505.000 won | 1.505.000 won |
Ghi chú |
|
※ Mức phí KTX được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
Du học Quốc tế Uriah
Fanpage: Du học Quốc tế Uriah
Địa chỉ: Tầng 6, tòa Việt Á, số 9 Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 082 600 556 hoặc 0854 316 316
Email: uriah@uri.edu.vn