THÔNG TIN KHÁI QUÁT
Tên tiếng Hàn: 단국대학교
Tên tiếng Anh: Dankook University
Tiêu chuẩn trường (IEQAS): TOP 2%
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1947
Địa chỉ:
- Jukjeon Campus: 317 International Hall, 152 Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Cheonan Campus: 234 Humanities Hall, 119 Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam, Hàn Quốc
Website: https://www.dankook.ac.kr/
Số lượng sinh viên: ~ 34,382 sinh viên (Năm 2022)
Số lượng du học sinh người nước ngoài: ~ 952 sinh viên (Năm 2022)
GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DANKOOK
Đại học Dankook được thành lập vào ngày 3 tháng 11 năm 1947. Năm 1950 trường đã tạm ngừng giảng dạy khi Chiến tranh Triều Tiên nổ ra và tiếp tục mở lại vào năm 1951. Trường hiện có 1 cơ sở tại Gyeonggi (Jukjeon Campus) và 1 cơ sở tại Chungnam (Cheonan Campus). Cả 2 cơ sở đều có các chương trình trao đổi quốc tế và là nơi học tập – nghiên cứu của các sinh viên và giảng viên từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Đại học Dankook được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận năng lực tuyển sinh và quản lý sinh viên quốc tế (IEQAS) trong 8 năm liền từ năm 2015, xếp hạng 1 trong danh sách các trường đại học tư thục ở Hàn Quốc trong 4 năm liên tiếp và xếp thứ 28 các trường đại học ở Hàn Quốc vào năm 2022 (theo QS Rankings),…
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Hệ học tiếng
Chương trình đào tạo tiếng Hàn của Trung tâm giáo dục Quốc tế Đại học Dankook cung cấp chương trình giảng dạy về ngôn ngữ và văn hoá Hàn Quốc cho người nước ngoài và kiều bào đang sống tại Hàn Quốc.
1.1. Học kỳ, thời gian đăng ký
Học kỳ | Thời gian đăng ký | Thời gian học tập |
Học kỳ mùa xuân | 05.12.2022 ~ 13.01.2023 | 06.03.2023 ~ 12.05.2023 |
Học kỳ mùa hè | 06.03.2023 ~ 07.04.2023 | 05.06.2023 ~ 11.08.2023 |
Học kỳ mùa thu | 05.06.2023 ~ 07.07.2023 | 04.09.2023 ~ 10.11.2023 |
Học kỳ mùa đông | 04.09.2023 ~ 13.10.2023 | 27.11.2023 ~ 02.02.2024 |
※ Lịch học có thể thay đổi tuỳ theo kế hoạch của nhà trường.
1.2. Chương trình giảng dạy
Phân loại | Thời gian giảng dạy | Nội dung |
Chương trình chính quy |
Thứ 2 ~ 6 09:00 ~ 13:00 |
Chương trình giảng dạy kết hợp 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết |
1.3. Học phí
Phân loại | Jukjeon Campus | Cheonan Campus |
Phí nhập học | 50.000 won | Miễn phí |
Học phí | 1.300.000 won |
|
※ Mức học phí được tính theo tiêu chuẩn năm 2023 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
1.4. Các hoạt động ngoại khóa, lớp học đặc biệt
Học sinh có cơ hội tham gia các hoạt động đa dạng: lớp học đồ gốm, lễ hội ẩm thực quốc tế, Taekwondo, đi tàu du lịch,…Và trải nghiệm văn hoá Hàn Quốc: Các địa điểm truyền thống, bảo tàng, làng Hàn Quốc, phim Hàn Quốc (1 ~ 2 lần/học kỳ).
2. Chương trình hệ đại học
2.1. Chuyên ngành
- Jukjeon Campus
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Khoa chuyên ngành tuyển sinh |
Nhân văn | Văn khoa | Ngôn ngữ và văn học Hàn |
Lịch sử | ||
Triết học | ||
Văn học Anh – Mỹ | ||
Luật | Luật học | |
Khoa học xã hội | Chính trị – ngoại giao | |
Hành chính học | ||
Kế hoạch đô thị – Bất động sản | ||
Truyền thông đa phương tiện | ||
Truyền thông | ||
Kinh tế – Kinh doanh | Kinh tế | |
Thương mại | ||
Quản trị kinh donah | ||
Quốc tế học | ||
Tự nhiên | Kỹ thuật | Kỹ thuật điện – điện tử |
Kỹ thuật hệ thống đại phân tử | ||
Kỹ thuật môi trường dân dụng | ||
Kỹ thuật cơ khí | ||
Kỹ thuật hoá học | ||
Kiến trúc | ||
Tổng hợp SW | Phần mềm | |
Máy tính | ||
Kỹ thuật hệ thống điện thoại | ||
Thống kê thông tin | ||
Năng khiếu | Âm nhạc – Nghệ thuật | Đồ gốm |
Thiết kế | ||
Biểu diễn – điện ảnh | ||
Múa | ||
Âm nhạc |
- Cheonan Campus
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Khoa – Chuyên ngành |
Nhân văn | Ngoại ngữ | Trung Đông – Châu Á học |
Trung Nam Mỹ – Châu Âu học | ||
Tiếng Anh | ||
Tiếng Hàn quốc tế | ||
Tự nhiên | Khoa học kỹ thuật | Toán học |
Vật lý | ||
Hoá | ||
Dinh dưỡng thực phẩm | ||
Khoa học đời sống | ||
Kỹ thuật vật liệu mới | ||
Kỹ thuật thực phẩm | ||
Kỹ thuật năng lượng | ||
Kỹ thuật kinh doanh | ||
Công nghệ sinh học | Tài nguyên sinh vật | |
Nghiên cứu kinh tế và viện trợ môi trường | ||
Năng khiếu | Nghệ thuật | Mỹ thuật |
Sáng tạo văn nghệ | ||
Âm nhạc mới | ||
Thể dục | Thể thao | Thể thao sinh hoạt |
Quản trị kinh doanh thể thao | ||
Thể thao quốc tế | ||
Y học | Y khoa | Dự bị y khoa |
Nhân văn | Khoa học sức khoẻ y tế cộng động | Chính sách cộng đồng |
Phúc lợi xã hội | ||
Kinh tế tài nguyên môi trường | ||
Hành chính y tế | ||
Bệnh lý lâm sàng | ||
Trị liệu vật lý | ||
Trị liệu tâm lý |
※ Chỉ gồm các khoa mà du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
2.2. Học phí
Khối ngành | Phí nhập học | Học phí |
Xã hội nhân văn | 180.000 won | 3.972.000 won |
Khoa học tự nhiên | 4.686.000 won | |
Thể dục | 4.809.000 won | |
Kỹ thuật | 5.230.000 won | |
Năng khiếu | 5.449.000 won | |
Quốc tế học (Xã hội nhân văn) | 5.987.000 won | |
Quốc tế học (Kỹ thuật) | 6.384.000 won | |
Y khoa | 21.820.000 won | |
Sức khoẻ |
|
※ Mức học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
3. Chương trình Thạc sỹ
3.1. Chuyên ngành
Khối ngành | Khoa tuyển sinh |
Xã hội nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn |
Sáng tác văn học | |
Ngôn ngữ và văn học Anh | |
Ngôn ngữ và văn học Nhật | |
Ngôn ngữ và văn học Trung | |
Biên phiên dịch tiếng Trung | |
Triết học | |
Trung Đông – Châu Phi học | |
Lịch sử | |
Giáo dục đặc biệt | |
Tư vấn học | |
Luật | |
Kế hoạch đô thị và Bất động sản | |
Chính trị và ngoại giao | |
Hành chính học | |
Truyền thông đa phương tiện | |
Quản trị kinh doanh | |
Kinh tế | |
Thương mại | |
Thống kê ứng dụng | |
Tự nhiên | Y học truyền thống |
Giáo dục khoa học | |
Giáo dục toán học | |
Kỹ thuật | Kiến trúc |
Kỹ thuật kiến trúc | |
Công nghệ polymer | |
Kỹ thuật hệ thống sợi quang | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Kỹ thuật điện – điện tử | |
Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật môi trường xây dựng cơ bản | |
Kỹ thuật hoá học | |
Kỹ thuật hệ thống tổng hợp | |
Công nghệ dịch vụ tri thức dữ liệu | |
Công nghệ tổng hợp sinh học | |
Tổng hợp trí tuệ nhân tạo | |
Kỹ thuật Foundry | |
Tổng hợp Metabus | |
Năng khiếu – GDTT | Đồ gốm |
Nghệ thuật tạo hình | |
Thiết kế thời trang công nghiệp | |
Thiết kế truyền thông | |
Nhạc truyền thống | |
Âm nhạc | |
Thể dục | |
E-sport | |
Tổng hợp khoa học thể thao | |
Múa | |
Nghệ thuật biểu diễn | |
Hội hoạ | |
Điêu khắc | |
Thiết kế | |
Thiết kế thủ công | |
Nghệ thuật văn hoá |
※ Chỉ gồm các chuyên ngành mà du học sinh nước ngoài có thể đăng ký.
3.2. Học phí
Khối ngành | Phí nhập học | Học phí |
Xã hội nhân văn | 980.000 won | 5.716.000 won |
Tự nhiên | 6.690.000 won | |
Thể chất | 6.717.000 won | |
Kỹ thuật | 7.558.000 won | |
Năng khiếu | 7.779.000 won | |
Y khoa | 8.962.000 won | |
Dược | 7.558.000 won |
※ Mức học phí trên được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi tuỳ theo quy định của trường.
YÊU CẦU VỀ TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng
– Học vấn: Người nước ngoài đã tốt nghiệp THPT trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Không yêu cầu.
2. Hệ đại học
– Học vấn: Người nước ngoài (có bố mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp THPT hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ:
- Korea Track: Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên
- English Track:
Phân loại | Điều kiện |
Kinh tế – Quản trị kinh doanh Quốc tế học Kinh doanh quốc tế |
TOEFL iBT 71 trở lên IELTS 5.5 trở lên ACT Composite Score 21 trở lên SAT Combined Score 1030 trở lên |
Tổng hợp SW Kỹ thuật hệ thống điện thoại |
TOEFL iBT 80 trở lên IELTS 6.5 trở lên ACT Composite Score 18 (ACT MATH 24) trở lên SAT Combined Score 980 (SAT MATH 620) trở lên |
3. Hệ Thạc sỹ
– Học vấn: Người nước ngoài (có bố mẹ là người ngoại quốc) đã tốt nghiệp đại học trở lên hoặc có trình độ tương đương.
– Ngoại ngữ: Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau:
+ Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK cấp 3 trở lên
+ Thông qua bài thi đánh giá năng lực tiếng Hàn do trường tổ chức
+ Chứng chỉ năng lực tiếng Anh TOEFL iBT 80, IELTS 5.5 trở lên
HỌC BỔNG
1. Hệ học tiếng
Điều kiện | Học bổng |
Học sinh đứng nhất tất cả các lớp tiếng Hàn mỗi học kỳ | 50% học phí |
Học sinh đứng nhì tất cả các lớp tiếng Hàn mỗi học kỳ | 30% học phí |
Học sinh đứng nhất lớp tiếng Hàn mỗi học kỳ | 20% học phí |
※ Học bổng được cấp khi học sinh đăng ký học kỳ tiếp theo.
2. Hệ đại học
2.1. Dành cho tân sinh viên (Học kỳ 1)
- Korea Track
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK cấp 6 |
– 55% học phí (4 năm) – 100% phí KTX (4 năm) – GPA khi học tại trường tối thiểu 3.7 |
TOPIK cấp 4, 5 |
– 35% học phí (1 học kỳ) – 100% phí KTX (1 năm) |
TOPIK cấp 3 hoặc thông qua bài kiểm tra đánh giá online |
– 20% học phí (1 học kỳ) – 100% phí KTX (1 học kỳ) – Sinh viên từng học tại Viện giáo dục tiếng Hàn trực thuộc trường (1 năm) |
– 15% học phí (1 học kỳ) – 100% phí KTX (1 học kỳ) |
- English Track
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Khoa kinh doanh quốc tế |
Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau: – TOEFL Score IBT 80 trở lên – IELTS 6.5 – ACT Composite Score 22 trở lên – SAT Combined Score 1030 trở lên |
– 50% học phí (4 năm) – Học sinh đang theo học: GPA học kỳ trước tối thiểu 3.1 – Để nhận được học bổng, sinh viên phải hoàn thành 3 học kỳ liên tiếp sau khi nhập học |
Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau: – TOEFL Score IBT 112 trở lên – IELTS 7.5 trở lên – ACT Composite Score 24 trở lên – SAT Combined Score 1110 trở lên |
– 75% học phí (4 năm) – Học sinh đang theo học: GPA học kỳ trước tối thiểu 3.3 – Để nhận được học bổng, sinh viên phải hoàn thành 3 học kỳ liên tiếp sau khi nhập học |
|
Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau: – TOEFL Score IBT 115 trở lên – IELTS 8.5 trở lên – ACT Composite Score 27 trở lên – SAT Combined Score 1210 trở lên |
– 100% học phí (4 năm) – 100% phí KTX (4 năm) – Sinh viên đang theo học: GPA học kỳ trước tối thiểu 3.5 – Để nhận được học bổng, sinh viên phải hoàn thành 3 học kỳ liên tiếp sau khi nhập học |
|
Kỹ thuật hệ thống điện thoại |
Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau: – TOEFL Score IBT 80 trở lên – IELTS 6.5 trở lên – ACT Composite Score 21(ACT Math 24) trở lên – SAT Combined Score 980 (SAT Math 620) trở lên |
– 100% học phí (4 năm) – Học sinh đang theo học: GPA học kỳ trước tối thiểu 3.1 – Để nhận được học bổng, sinh viên phải hoàn thành 3 học kỳ liên tiếp sau khi nhập học |
Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau: – TOEFL Score IBT 112 trở lên – IELTS 7.5 trở lên – ACT Composite Score 22 (ACT Math 24) trở lên – SAT Combined Score 1040 (SAT Math 620) trở lên |
– 75% học phí (4 năm) – Học sinh đang theo học: GPA học kỳ trước tối thiểu 3.3 – Để nhận được học bổng, sinh viên phải hoàn thành 3 học kỳ liên tiếp sau khi nhập học |
|
Đáp ứng 1 trong các điều kiện sau: – TOEFL Score IBT 115 trở lên – IELTS 8.5 trở lên – ACT Composite Score 25 (ACT Math 26) trở lên – SAT Combined Score 1140 (SAT Math 670) trở lên |
– 100% học phí (4 năm) – 100% phí KTX (4 năm) – Học sinh đang theo học: GPA học kỳ trước tối thiểu 3.5 – Để nhận được học bổng, sinh viên phải hoàn thành 3 học kỳ liên tiếp sau khi nhập học |
※ Tiêu chuẩn KTX: Phòng 4 người
※ Mức học bổng có thể thay đổi theo quy định của trường.
2.2. Dành cho sinh viên đang theo học (Từ học kỳ 2)
Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Sinh viên người nước ngoài đạt điểm học kỳ trước cao nhất |
– 100% học phí – Phí KTX học kỳ tương ứng hoặc phí sinh hoạt (80 % phí KTX) |
※ Phí sinh hoạt (80% phí KTX được áp dụng sau khi sinh viên nhập học được 1 năm ※Tuy nhiên, không thể cấp học bổng cho sinh viên chưa nhập học vì lý do cá nhân ※Không thể cấp học bổng phí KTX hoặc phí sinh hoạt cho sinh viên bị hạn chế đăng ký ở KTX |
GPA học kỳ trước tối thiểu 4.0 |
– 45% học phí – Phí KTX học kỳ tương ứng hoặc phí sinh hoạt (80 % phí KTX) |
|
GPA học kỳ trước 3.5 ~ 4.0 |
– 35% học phí – Phí KTX học kỳ tương ứng hoặc phí sinh hoạt (80 % phí KTX) |
|
GPA học kỳ trước 3.0 ~ 3.5 |
– 25% học phí – Phí KTX học kỳ tương ứng hoặc phí sinh hoạt (80 % phí KTX) |
|
GPA học kỳ trước 2.5 ~ 3.0 | – Phí KTX học kỳ tương ứng hoặc phí sinh hoạt (80 % phí KTX) |
※ Không áp dụng cho English Track.
※ Tiêu chuẩn KTX: Phòng 4 người
※ Mức học bổng có thể thay đổi theo quy định của trường.
3. Hệ Thạc sỹ
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK cấp 3 hoặc thông qua bài kiểm tra năng lực tiếng của trường |
30% học phí (Học kỳ 1 ~ học kỳ 2) |
TOPIK cấp 4 | 40% học phí |
TOPIK cấp 5 trở lên | 50% học phí |
Học sinh từng theo học hệ đại học tại trường | Thêm 10% học phí + Phí đăng ký KTX |
Chứng chỉ năng lực tiếng Anh (TOEFL iBT 80, IELTS 5.5 trở lên) |
|
※ Mức học bổng có thể thay đổi theo quy định của trường
KÝ TÚC XÁ
- Jukjeon Campus
- Jiphyeonjae
Phân loại | Phí KTX | Tiền cọc | Tổng | Ghi chú | |
Nửa học kỳ (176 ngày) |
Phòng 2 người | 2.016.200 won | 100.000 won | 2.116.200 won | Ưu đãi giảm 6 ngày |
Phòng 1 người | 1.229.100 won | 1.329.100 won |
- Jilligwan
Phân loại | Phí KTX | Tiền cọc | Tổng | Ghi chú | |
Nửa học kỳ (176 ngày) |
Phòng 2 người | 1.927.800 won | 100.000 won | 2.027.800 won | Ưu đãi giảm 6 ngày |
Phòng 1 người | 1.326.000 won | 1.426.000 won |
- Cheonan Campus
- Bongsagwan
Phân loại | Phí KTX | Tiền cọc | Tổng | Ghi chú | |
Nửa học kỳ (176 ngày) |
Phòng 2 người | 1.927.800 won | 100.000 won | 2.027.800 won | Ưu đãi giảm 6 ngày |
Phòng 1 người | 1.326.000 won | 1.426.000 won |
※ Mức phí KTX được tính theo tiêu chuẩn năm 2022 và có thể thay đổi theo quy định của trường.
Du học Quốc tế Uriah
Fanpage: Du học Quốc tế Uriah
Địa chỉ: Tầng 6, tòa Việt Á, số 9 Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 082 600 556 hoặc 0854 316 316
Email: uriah@uri.edu.vn